A. strong
B. strongly
C. strength
D. strengthen
C
Đáp án C
Giải thích: Strength (n) = sức mạnh
Phía trước chỗ trống là một tình từ nên chỗ trống cần danh từ.
Dịch nghĩa: It is a demanding sport requiring strong core balance as well as physical strength and cardiovascular endurance = Nó là một môn thể thao đòi hỏi yêu cầu sự cân bằng cốt lõi mạnh mẽ cũng như sức mạnh thể chất và sức chịu đựng tim mạch.
A. strong (adj) = khỏe, mạnh
B. strongly (adv) = một cách khỏe mạnh
D. strengthen (v) = làm cho khỏe mạnh
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247