A. to steal
B. of having stolen
C. for stealing
D. to have stolen
B
Đáp án B
Cấu trúc: accuse sb of + Ving [ buộc tội ai về việc gì ]
Câu này dịch như sau: Tom bị buộc tội ăn cắp tài liệu tuyệt mật
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247