A. stress
B. stressful
C. stressed
D. stressing
B
Đáp án B
Preparing for a job interview => đóng vai trò chủ ngữ
S + be + very + tính từ => loại A, D
Stressful (adj): căng thẳng [ dùng đề miêu tả tính chất sự vật/ sự việc ]
Stressed (adj): bị làm cho căng thẳng [ dùng để miêu tả cảm xúc của con người]
Câu này dịch như sau: Việc chuẩn bị cho buổi phỏng vấn việc làm có thể rất căng thẳng
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247