A. making a fuss
B. doing a fuss
C. creating a fuss
D. giving a fuss
A
Đáp án A
Cụm từ: make a fuss [ làm ầm ĩ/ ồn ào mọi chuyện lên]
Câu này dịch như sau: Cô ấy phàn nàn ồn ào về mọi thứ cô ấy không thích. Cô ấy là loại người luôn làm ầm ĩ mọi thứ.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247