A. more than water resistant
B. water resistant much more than
C. as water resistant much more than
D. much more water resistant than
D
Chọn D
Kiến thức: So sánh hơn
Giải thích:
water resistant (a): chống nước
Cấu trúc với tính từ dài: S1 + be + more long adj + than S2
“much” được dùng để bổ trợ nghĩa cho so sánh hơn
Tạm dịch: Gỗ đã được xử lý đặc biệt chống nước hơn nhiều so với gỗ thông thường
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247