A. have I seen before
B. before have I seen
C. have before seen I
D. have before I seen
B
Đáp án B
Cấu trúc đảo ngữ: Never before + have sb done: trước đây chưa bao giờ làm gì (nhấn mạnh ý nghĩa của câu)
Tạm dịch: Chưa bao giờ tôi từng xem một màn pháo hoa lộng lẫy đến vậy
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247