A. for good
B. now and then
C. once in a while
D. every so often
A
Đáp án A
Kiến thức: Cụm từ, từ vựng
Giải thích:
for good = permanently: mãi mãi
now and then = sometimes: thỉnh thoảng
once in a while = occasionally: thỉnh thoảng
every so often = occasionally; sometimes: thỉnh thoảng
Tạm dịch: Thật không may, chấn thương có thể khiến anh ấy tách khỏi bóng đá mãi mãi. Anh ấy có thể không bao giờ chơi được nữa.
Đáp án:A
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247