A. respecting
B. respectably
C. respectful
D. respectable
D
Đáp án D
Cấu trúc: It is + adj + to do st: đáng … khi làm gì
- respectable: (adj) đáng trân trọng, đứng đắn
- respecting: (prep) nói về, có liên quan tới
- respectably: (adv) một cách trân trọng, một cách lễ phép
- respectful: (adj) lễ phép, tôn trọng
Tạm dịch: Say rượu trên phố là không đứng đắn.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247