A. ignorance
B. ignorantly
C. ignorant
D. ignoring
C
Đáp án C
Kiến thức: từ vựng, từ loại
Giải thích:
ignorance (of/about something) (n): sự thiếu thông tin
ignorantly (adv): không biết
ignorant (of something) (adj): thiếu thông tin, thiếu hiểu biết
ignore (something) (v): không chú ý
Ở đây, từ cần điền là một tính từ.
Tạm dịch: Nhiều người dân nói rằng họ không có nhiều thông tin về chính sách chính trị của các ứng viên trong cuộc bầu cử địa phương.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247