A. covered
B. convened
C. dominated
D. delimited
D
Đáp án D
Kiến thức: đọc hiểu, từ vựng
Giải thích: to bound (v): vạch biên giơ i
to cover: bao phủ to convene: nhóm họp
to dominate: thống trị to delimit: phân biên giới
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247