A. out of practice
B. out of line
C. out of the habit
D. out of sight
B
Đáp án B
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
unacceptable (a): không thể chấp nhận
out of practice: vô lý, cách xa thực tế out of line: hành xử một cách không thể chấp nhận được
out of the habit: mất thói quen làm gì out of sight: xa mặt cách lòng
=> unacceptable = out of line
Tạm dịch: Hành vi của bạn gái anh ấy ở bữa tiệc không thể chấp nhận được, khiến mọi người đều bị sốc.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247