A. unlike
B. dissimilar to
C. dislike
D. unlikely
A
Đáp án A
Unlike (prep): không giống, khác với
Dissimilar from: khác với (B sai giới từ)
Dislike (v): không thích
Unlikely (adj): khó có thể xảy ra
Dịch: Rose rất gầy, khác với em cô ấy, người mà khá nặng cân.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247