A. appointed
B. ordered
C. consulted
D. commissioned
D
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
appoint (v): bổ nhiệm, chỉ định consult (v): hỏi ý kiến
order (v): đặt mua, ra lệnh commission (v): ủy nhiệm, giao việc
Tạm dịch: Truyền hình Ý đã ủy nhiệm cho một nhà soạn nhạc trẻ viết một vở opera cho lễ kỉ niệm 30 năm của TV.
Đáp án:D
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247