A. ill-educated
B. qualified
C. unskilled
D. unimpairedC
C
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
accomplished (a): thành thạo, giỏi
ill-educated (a): thất học unskilled (a): không thạo, không khéo, không giỏi
qualified (a): có đủ khả năng; có đủ tư cách unimpaired (a): không bị hư hỏng, nguyên vẹn => accomplished >< unskilled
Tạm dịch: Chú tôi, một tay guitarist giỏi, đã dạy tôi cách chơi.
Đáp án:C
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247