A. interruption
B. pause
C. interval
D. break
D
Kiến thức: Từ vựng, đọc hiểu
Giải thích:
interruption (n): sự làm gián đoạn; sự đứt quãng interval (n): khoảng, quãng
pause (n): sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng break (n): giờ nghỉ, giờ giải lao
Đáp án:D
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247