A. passionate
B. pessimism
C. assessment
D. passages
A
Kiến thức: phát âm
Giải thích:
A. passionate /ˈpæʃənət/ B. pessimism /ˈpesɪmɪzəm/
C. assessment /əˈsesmənt/ D. passages /ˈpæsɪdʒ/
Phần gạch chân ở câu A đọc là /ʃ/, còn lại là /s/.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247