A. releasing
B. increasing
C. decreasing
D. keeping
A
Kiến thức: từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích: discharge (v): thải
release (v): phóng thích, thải increase (v): tăng
decrease (v): giảm keep (v): giữ
=> release = discharge
Tạm dịch: Nhà máy bị phạt vì thải hóa chất nguy hiểm xuống sông.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247