A. free
B. confident
C. occupied
D. reluctant
C
Kiến thức: từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích: at a loose end: rảnh rỗi
free (adj): rảnh rỗi confident (adj): tự tin
occupied (adj): bận rộn reluctant (adj): miễn cưỡng
=> occupied >< at a loose end
Tạm dịch: Nếu cuối tuần này bạn rảnh, tôi sẽ đưa bạn đi tham quan xung quanh thành phố.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247