A. organized
B. disorganized
C. organizing
D. well organized
B
Đáp án B
organized (adj): có óc tổ chức
disorganized (adj): không có óc tổ chức
organizing: Ving
well – organized (adj): được tổ chức tốt ( dành cho sự việc/ sự kiện)
Câu này dịch như sau: Đừng để David chịu trách nhiệm về việc sắp xếp đi đến nhà hát; anh ấy rất là không có óc tổ chức
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247