A. attempt
B. intention
C. order
D. assistance
A
Kiến thức: từ vựng
Giải thích:
attempt (n): nỗ lực intention (n): dự định
order (n): mệnh lệnh, yêu cầu assistance (n): hỗ trợ, giúp đỡ
in an attempt to do something: trong nỗ lực làm gì
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247