A. beverage
B. consumption
C. expenditure
D. sales
B
Kiến thức: Từ vựng, đọc hiểu
Giải thích:
beverage (n): đồ uống
consumption (n): số lượng tiêu dùng
expenditure (n): số tiền tiêu, tiêu dùng
sales (n): buôn bán, sự bán
Đáp án:B
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247