A. continuing
B. continued
C. continual
D. continuous
D
Kiến thức: Từ vựng, từ loại
Giải thích:
continuing (danh động từ): tiếp tục
continued (pp): liên tục
continual (a): liên tục, không ngớt (nghĩa xấu)
continuous (a): liên tục
Vị trí này ta cần một tính từ để bổ sung cho danh từ phía sau.
Tạm dịch: Nhiều sinh viên thích đánh giá liên tục như là một thay thế cho các kỳ thi
Đáp án:D
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247