A. turned it down
B. called it off
C. spoke it out
D. laughed it off
D
Kiến thức: Phrasal verb
Giải thích:
turn down: từ chối
call off: huỷ, hoãn
speak out: công bố
laugh off: cười trừ
Tạm dịch: Báo chí nghĩ rằng người quản lý bán hàng sẽ bị trầm cảm bởi sự sa thải nhưng anh ta chỉ cười trừ mà thôi.
Đáp án:D
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247