A. Watching
B. Having watched
C. Be watched
D. To have watched
Đáp án : B
Ở đây, động từ Ving được làm chủ ngữ (Having watched) – thể hiện hành động diễn ra trong quá khứ (có thể hiểu là he had watched…)
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247