A. outdated
B. impractical
C. unappreciated
D. undeveloped
A
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
obsolete = out of date (adj): lỗi thời
outdated (adj): lỗi thời impractical (adj): không thực tế
unappreciated (adj): không được đánh giá cao undeveloped (adj): không phát triển
=> obsolete = outdated
Tạm dịch: Những thay đổi về công nghệ đã khiến nhiều kỹ năng truyền thống trở nên lỗi thời.
Chọn A
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247