A. off
B. at
C. back
D. up
A
Đáp án A
keep off sth: tránh xa, kiêng, nhịn cái gì đó/điều gì đó
keep at: kiên trì
keep back: cầm lại, giữ lại
keep up: duy trì, giữ vững
Dịch: Bác sĩ luôn nhắc ông Jack không ăn đồ rán vì hàm lượng chất béo cao
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247