A. clarified
B. revealed
C. concealed
D. damaged
C
Chọn C
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
illuminate (v): làm cho rõ ràng, dễ hiểu
A. clarify (v): làm cho rõ ràng, dễ hiểu
B. reveal (v): bộc lộ
C. conceal (v): giấu diếm, che đậy
D. damage (v): gây thiệt hại
=> illuminate >< conceal
Tạm dịch: Sự cố này đã làm sáng tỏ những vấn đề đang tồn tại trong ngành công nghiệp sữa và hệ thống an toàn thực phẩm của quốc gia
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247