A. worthy
B. worth
C. worthwhile
D. worthless
A
Đáp án A.
- to be worthy of sth: thích hợp, thích đáng, xứng đáng với
Tạm dịch: Tôi không tin rằng kế hoạch ngớ ngẩn này lại đáng để chúng ta xem xét nghiêm túc.
Lưu ý: Các cấu trúc với từ worth, worthy, worthwhile và worthless:
* worth sth: trị giá bằng cái gì. Ex: The paintings are worth 2 million dollars.
* worth + V-ing sth: đáng làm gì. Ex: It is worth reading a book.
* worthy + of sb/th: xứng đáng với ai/cái gì. Ex: she felt she was not worthy of him.
* worthwhile cũng giống như từ “worth”: worthwhile+V-ing: đáng làm gì đó. Cấu trúc khác của “worthwhile”: worthwhile to do sth = worthwhile for sb to do sth.
worthless là tính từ đồng nghĩa với valueless: không có giá trị và trái nghĩa với valueable/priceless
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247