A. Being in time
B. Lateness
C. Being on time
D. Time-keeping
B
Đáp án B.
Tạm dịch: Sự đúng giờ là một thói quen cần thiết trong mọi công việc của một xã hội văn minh.
- punctuality (n): tính đúng giờ (không chậm trễ)
A. being in time: đúng lúc, kịp lúc
B. lateness (n): sự chậm trễ, sự muộn
C. being on time: đúng giờ
D. time-keeping: giữ giờ
Đề bài yêu cầu tìm đáp án trái nghĩa nên đáp án chính xác là B
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247