A. support
B. confide
C. precede
D. swallow
D
Đáp án D.
Nhấn trọng âm ở âm tiết thứ 1, còn lại nhấn âm thứ 2.
A. support /səˈpɔːt/ (n, v): (sự) ủng hộ
B. confide /kənˈfaɪd/ (v): chia sẻ, thổ lộ
- confide sth (to sb). Ex: She confided all her secrets to her best friend: Cô ấy chia sẻ tất cả những bí mật với người bạn tốt của mình.
- confide (to sb) that… Ex: He confided to me that he had applied for another job: Anh ấy chia sẻ với tôi rằng anh đã xin một công việc khác
C. precede /prɪˈsiːd/ (v): đến trước >< follow
D. swallow /ˈswɒləʊ/ (v): nuốt chửng
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247