A. where
B. who
C. which
D. whose
B
Kiến thức: Mệnh đề quan hệ
Giải thích:
Trong mệnh đề quan hệ, ta có thể sử dụng “who” để thay thế cho danh từ chỉ người “people”.
– where: thay cho danh từ chỉ nơi chốn; where + S + V
– which: thay cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ
– whose: thay cho tính từ, danh từ sở hữu; whose + danh từ
It is necessary for people (29) who work or travel abroad to understand the rules of etiquette in other cultures as well.
Tạm dịch: Những người làm việc hoặc đi du lịch nước ngoài cũng cần phải hiểu các quy tắc nghi thức trong các nền văn hóa khác.
Chọn B
Dịch bài đọc:
Đầu thế kỷ XX, một phụ nữ người Mỹ tên Emily Post đã viết một cuốn sách về nghi thức xã giao. Cuốn sách này giải thích hành vi đúng đắn mà người Mỹ nên tuân theo trong nhiều tình huống xã hội khác nhau, từ tiệc sinh nhật đến đám tang. Nhưng trong xã hội hiện đại, không chỉ đơn giản là biết các quy tắc phù hợp cho hành vi ở đất nước của bạn. Những người làm việc hoặc đi du lịch nước ngoài cũng cần phải hiểu các quy tắc nghi thức trong các nền văn hóa khác.
Sự khác biệt về văn hóa có thể được tìm thấy trong các quy trình đơn giản như tặng hoặc nhận quà tặng. Trong các nền văn hóa phương Tây, một món quà có thể được trao cho người nhận với nghi lễ tương đối ít. Khi một món quà được cung cấp, người nhận thường nhận món quà và bày tỏ lời cảm ơn của mình. Tuy nhiên, ở một số nước châu Á, hành động tặng quà có thể gây nhầm lẫn cho người phương Tây. Trong văn hóa Trung Quốc, cả người cho và người nhận đều hiểu rằng người nhận thường sẽ từ chối nhận món quà nhiều lần trước khi người đó cuối cùng chấp nhận nó. Ngoài ra, để thể hiện sự tôn trọng đối với người nhận, thông thường ở một số nền văn hóa châu Á sử dụng cả hai tay khi tặng quà cho người khác.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247