A. formidable
B. feasible
C. encouraging
D. discouraging
C
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
daunting = making somebody feel nervous and less confident about doing something (adj): làm ai lo lắng hay thiếu tự tin về điều gì
formidable (adj): ghê gớm, kinh khủng feasible (adj): khả thi
encouraging (adj): khích lệ discouraging (adj): làm nản lòng
=> daunting >< encouraging
Tạm dịch: Bây giờ cô ấy phải đối mặt với những thách thức khó khăn khi viết phần tiếp theo thành công cho cuốn sách đầu tiên cực kỳ nổi tiếng của mình.
Chọn C
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247