A. to smoke/ quit
B. for smoking/ of quitting
C. smoke/ quitting
D. smoking/ to quit
D
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
continue doing/ to do something: tiếp tục làm gì
advise somebody to do something: khuyên ai làm gì
Tạm dịch: Bố tôi vẫn tiếp tục hút thuốc mặc dù bác sĩ khuyên ông bỏ thói quen này nhiều lần.
Chọn D
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247