He walked from the court a free man, having been _____ of murder.

Câu hỏi :

He walked from the court a free man, having been _____ of murder.

A. unconvinced 

B. discharged

C. liberated

D. acquitted

* Đáp án

D

* Hướng dẫn giải

Đáp án D.

Tạm dịch: Anh ta bước ra khỏi toà, là một người tự do, không bị buộc tội giết người.

     A. unconvinced /ˌʌnkənˈvɪnst/ (adj): không bị thuyết phục, không tin; còn nghi ngờ, hoài nghi.

Ex: - I remain unconvinced of the need for change.

      - She seemed unconvinced by their promises.

     B. discharge /dɪsˈtʃɑːdʒ/ (v): được cho xuất viện, nghỉ việc, được ra tù, rời khỏi toà

     discharge sb (from sth).

Ex: He was conditionally discharged after admitting the theft: Sau khi thú nhận ăn trộm, anh ta được thả kèm theo điều kiện

     C. liberated /ˈlɪbəreɪtɪd/ (adj): không tuân theo cách cư xử truyền thống hoặc các quan niệm cũ

Ex: She’s chosen career advancement instead of having children – does that make her a liberated woman?

     D. acquit /əˈkwɪt/ (v): tuyên bố vô tội, tha bổng

     acquit sb (of sth)

Copyright © 2021 HOCTAP247