A. short-changed
B. short-listed
C. shorted-sighted
D. short-handed
B
Đáp án B
A, short-changed (v): trả thiếu tiền, đối xử với ai không công bằng
Ex: I think I’ve been short-changed at the bar.
B. short-listed (v): sang lọc, chọn lựa
- shortlist sb/sth (for sth)
Ex: Candidates who are shortlisted for interview will contacted by the end of the week.
Ex: Her novel was shortlisted for the Booker Prize.
C. short-sighted (adj): cận thị, thiển cận
D. short-handed (adj): không đủ công nhân, không đủ người giúp việc
Tạm dịch: Cô ấy đã được chọn từ 115 ứng viên cho chức vụ giám đốc điều hành.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247