A. relaxed
B. comfortable
C. possessive
D. busy
D
Chọn D
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
occupied (adj): bận rộn
A. relaxed (adj): thoải mái
B. comfortable (adj): tiện nghi, thoải mái
C. possessive (adj): sở hữu, chiếm hữu
D. busy (adj): bận rộn
=> occupied = busy
Tạm dịch: Điều quan trọng nhất là giữ cho bản thân bạn luôn bận rộn
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247