A. was named
B. having been named
C. when it has been named
D. which had been named
A
Kiến thức: Cấu trúc song hành
Giải thích:
Chủ ngữ chính của câu là: the airport
Ở đây sử dụng cấu trúc song hành, các bộ phận được nối với nhau bằng dấu phẩy (,) và từ “and” phải có cấu trúc ngữ pháp giống nhau:
was handed – was developed – was named
Cấu trúc bị động ở thì quá khứ đơn: S + was/were + V.p.p
Tạm dịch: Năm 1944, sân bay đã được bàn giao cho chính phủ và được phát triển cho mục đích dân sự, được đặt theo tên của một ngôi làng nhỏ đã được di dời để lấy mặt bằng, Health Row.
Chọn A
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247