A. usefulness
B. useful
C. useless
D. used
B
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
usefulness (n): sự hữu ích useful (adj): có ích
useless (adj): vô dụng used (adj): đã qua sử dụng/ trở nên quen thuộc
So, it is (9) useful to consider your own body language before dealing with people from other cultures.
Tạm dịch: Vì vậy, rất hữu ích để xem xét ngôn ngữ cơ thể của riêng bạn trước khi tiếp xúc với những người từ các nền văn hóa khác.
Chọn B
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247