A. when
B. before
C. after
D. while
B
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
prior to = before something: trước when: khi
after: sau khi while: trong khi
Tạm dịch: Các thành viên của dàn nhạc đã đến một giờ trước buổi biểu diễn cho một buổi tập ngắn.
Chọn B
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247