A. suffocate
B. destroy
C. argue
D. adjust
A
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
aerate (v): làm thoáng khí
suffocate (v): làm chết ngạt destroy (v): phá hoại
argue (v): tranh cãi adjust (v): điều chỉnh
=> aerate >< suffocate
Tạm dịch: Giun đất giúp thoáng khí trong đất.
Chọn A
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247