A. disowned
B. declared
C. betrayed
D. concealed
D
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
reveal (v): tiết lộ
disown (v): không công nhận declare (v): tuyên bố
betray (v): tiết lộ, phản bội conceal (v): giấu giếm
=> reveal >< conceal
Tạm dịch: Anh ta bị cầm tù vì tiết lộ bí mật cho kẻ thù.
Chọn D
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247