A. teasing
B. threatening
C. praising
D. helping
C
Chọn C
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
flattering (v): tâng bốc
A. teasing (v): trêu trọc
B. threatening (v): đe dọa
C. praising (v): ca tụng
D. helping (v): giúp đỡ
=> flattering = praising
Tạm dịch: Tôi biết cô ấy chỉ tâng bốc tôi vì muốn mượn một ít tiền
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247