A. reduce
B. skip
C. omit
D. quit
B
Chọn B
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
skip + meal (breakfast/lunch/dinner): bỏ bữa ăn
reduce (v): giảm
skip (v): bỏ qua
omit (v): bỏ sót
quit (v): từ bỏ
Tạm dịch: Khi mọi việc trở nên cực kì bận rộn vào buổi sáng, vài người bỏ bữa sáng để tiết kiệm thời gian
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247