A. cautious
B. dangerous
C. patient
D. considerate
A
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
reckless = showing a lack of care about danger and the possible results of your actions (adj): liều lĩnh
cautious (adj): cẩn thận dangerous (adj): nguy hiểm
patient (adj): kiên nhẫn considerate (adj): chu đáo, ý tứ
=> cautious >< reckless
Tạm dịch: Mark là một người lái xe liều lĩnh. Anh ấy đã bị phạt vì chạy quá tốc độ và bị treo giấy phép trong 3 tháng.
Chọn A
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247