A. objected to
B. supported
C. denied
D. refuse
B
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
disapprove = object to something (v): không đồng ý, phản đối cái gì
support (v): ủng hộ
deny (v): phủ nhận
refuse (v): từ chối
=> disapprove >< support
Tạm dịch: Bố mẹ tôi luôn không tán thành việc tôi hút thuốc. Họ một lần thậm chí còn nói với tôi nó sẽ ngăn tôi phát triển cao hơn.
Chọn B
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247