A. a thick wooden old table
B. a thick old wooden table
C. an old wooden thick table
D. a wooden thick old table
B
Kiến thức: Trật tự tính từ
Giải thích:
1. Opinion and general description (Ý kiến hoặc miêu tả chung). Ví dụ: nice, awesome, lovely
2. Dimension / Size / Weight (Kích cỡ, cân nặng).Ví dụ: big, small, heavy
3. Age (Tuổi, niên kỷ).Ví dụ: old, new, young, ancient .
4. Shape (Hình dạng). Ví dụ: round, square, oval.
5. Color (Màu sắc).Ví dụ: green, red, blue, black
6. Country of origin (Xuất xứ). Ví dụ: Swiss, Italian, English.
7. Material (Chất liệu). Ví dụ: woolly, cotton, plastic .
8. Purpose and power (Công dụng). Ví dụ: walking (socks), tennis (racquet), electric (iron)
thick (a): dày => size
old (a): cũ => age
wooden (a): bằng gỗ => material
Tạm dịch: Anh ấy thật ngu ngốc khi mua một cái bàn cũ bằng gỗ dày.
Chọn B
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247