A. endangered
B. dangerous
C. danger
D. endanger
D
Kiến thức: Từ vựng, từ loại
Giải thích:
danger (n): sự nguy hiểm dangerous (adj): nguy hiểm
endanger (v): đe dọa, gây nguy hiểm endangered (adj): bị đe dọa, bị nguy hiểm
Tạm dịch: Xả rác không chỉ làm cho cảnh quan trông xấu xí, mà còn gây nguy hiểm cho sức khỏe cộng đồng và có thể gây nguy hiểm cho động vật hoang dã.
Chọn D
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247