A. offer
B. take
C. get
D. lend
D
Kiến thức: Thành ngữ
Giải thích: (to) give/lend a helping hand = to help somebody: giúp đỡ ai
Tạm dịch: Nhân viên bán hàng sẵn lòng giúp đỡ tôi. Cô ấy rất tốt bụng.
Chọn D
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247