A. reliable
B. liquid
C. vital
D. suicidal
B
Đáp án B
A. reliable /rɪˈlaɪəbəl/ (adj): đáng tin cậy
B. liquid /ˈlɪkwɪd/ (n): chất lỏng; (adj): dạng lỏng
C. vital /ˈvaɪtəl/ (adj): thiết yếu
D. suicidal /ˌsuːɪˈsaɪdəl/ (adj): muốn tự tử
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247