A. to have
B. having
C. have
D. to have had
B
Đáp án B
- appreciate /əˈpri:ʃieɪt/ (v): trân trọng, cảm kích
appreciate (doing) sth:
Ex: I don’t appreciate being treated like a second-class citizen.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247